zoom_in

Máy in mã vạch Honeywell PM43

MÁY IN MÃ VẠCH INTERMEC PM43 (Hãng Honeywell)

Máy in mã vạch Intermec PM43  với thiết kế bo cong hiện đại, thân cùng khung máy bằng kim loại bền chắc, tương tác với người dùng dễ dàng với màn hình cảm ứng dễ quan sát, đèn led kết hợp với nút nhấn.

  • Chế độ in : in nhiệt trực tiếp / in nhiệt gián tiếp
  • Chiều rộng in tối đa : 108smm, 106mm hay 104mm
  • Tùy chọn thêm độ phân giải đầu in 300dpi, 406dpi
  • Hiệu suất in đạt tốc độ 300mm/s, 250mm/s
  • Cổng giao tiếp theo máy USB, RS232, Ethernet và tùy chọn: Parallel
  • Loại mực : wax / wax resin / resin

Honeywell PM43 với thiết kế bo cong hiện đại, thân cùng khung máy bằng kim loại bền chắc, cung cấp hiệu xuất làm việc đảm bảo thời gian hoạt động ổn định và triển khai nhanh chóng.

- Lý tưởng in tem nhãn cho ngành công nghiệp chế tạo, kho vận, vận tải và bán lẻ. 

- Tương tác tối ưu qua màn hình cảm ứng, nút nhấn, đèn led

Sự khác nhau giữa PM43 và PM43C : Về cơ bản, sự khác biệt duy nhất giữa PM43 và PM43c là Kích thước và không gian để chứa cuộn tem nhãn & mực in. Cụ thể được liệt kê tại Datasheet.

Honeywell Intermec PM43 mid range Industrial Barcode Printer

THÔNG SỐ KỸ THUẬT INTERMEC PM43

- Print Method : Direct Thermal / Transfer Thermal (In nhiệt trực tiếp / In truyền nhiệt)

- Weight: PM43: 15.82 kg (34.88 lbs.)

- Màn hình điều khiển : Color Touch User Interface Icon User Interface

- Kết nối tiêu chuẩn PM43 : • Ethernet 10/100 Mbps • RS-232, up to 115.2 kB/s

- Kết nối Wireless PM43 : • IEEE 802.11 b/g/n + Bluetooth® • Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 4 Certified

- Max Width PM43:

203 dpi: 108 mm (4.25 in)

300 dpi: 106 mm (4.17 in)

406 dpi: 104 mm (4.09 in)

- Max length PM43 : Depending on width (203 dpi to 406 dpi): (1.2 m) 48 in to (4.8 m) 191 in

- Print Speed PM43 : 100 – 300 mm/s (4 – 12 ips) variable (203/300 dpi) ; 100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) variable (406 dpi)

- Resolution: 

8 dots/mm (203 dpi)

11.8 dots/mm (300 dpi)

16 dots/mm (406 dpi)

- Max label width PM43 : 114.3 /19.05 mm (4.5 /0.75 in)

- Label Roll Max Diameter PM43 : 80 mm (3.15 in), approx. 450m

- Memory : SDRAM :128MB

                  Flash ROM : 128MB

Download Catalogue Intermec PM43

PM43 / PM43c / PM23c Industrial Printers Data Sheet

Giấy decal dùng cho máy in Intermec PM43

DECAL CHUYỂN NHIỆT 

DECAL NHIỆT

DECAL PVC

Ribbon mực in dùng cho máy in Intermec PM43

Ruy băng Wax

Ruy băng Premium Wax

Ruy băng Wax Resin

Ruy băng Resin

Part number :

PM43A1100000020 : Thermal transfer Printer, 203 dpi, Touch Display. Ethernet, Serial, USB Interfaces. Fixed media hanger.

PM43A1200000020 : Thermal transfer Printer, 203 dpi, Touch Screen Display. Wi-Fi (802.11a/b/g), Serial, USB Interfaces. Fixed media hanger.

PM43A0100000020 : Thermal transfer Printer, 203 dpi, Icon Display. Ethernet, Serial, USB Interfaces. Fixed media hanger.

PM43A1100000030 : Thermal transfer Printer, 300 dpi, Touch Display. Ethernet, Serial, USB Interfaces. Fixed media hanger.

PM43A1100000040 : Thermal transfer Printer, 406 dpi, Touch Display. Ethernet, Serial, USB Interfaces. Fixed media hanger.

PM43A1200000030 : Thermal Transfer Printer, 300 DPI, Touch Screen Display. Wi-Fi(802.11a/b/g), Serial, USB Interfaces. Fixed media hanger.

MÁY IN MÃ VẠCH HONEYWELL PM43 CHÍNH HÃNG

HONEYWELL - PM43

Tham Chiếu Cụ Thể

Sản phẩm mới

Write a review

Máy in mã vạch Honeywell PM43

Máy in mã vạch Honeywell PM43

MÁY IN MÃ VẠCH INTERMEC PM43 (Hãng Honeywell)

Máy in mã vạch Intermec PM43  với thiết kế bo cong hiện đại, thân cùng khung máy bằng kim loại bền chắc, tương tác với người dùng dễ dàng với màn hình cảm ứng dễ quan sát, đèn led kết hợp với nút nhấn.

  • Chế độ in : in nhiệt trực tiếp / in nhiệt gián tiếp
  • Chiều rộng in tối đa : 108smm, 106mm hay 104mm
  • Tùy chọn thêm độ phân giải đầu in 300dpi, 406dpi
  • Hiệu suất in đạt tốc độ 300mm/s, 250mm/s
  • Cổng giao tiếp theo máy USB, RS232, Ethernet và tùy chọn: Parallel
  • Loại mực : wax / wax resin / resin